Slide product 1PRODUCT 2product 3

 - Catalog 

 

Đặc điểm kỹ thuật:

 

-        Khối lượng mẻ sấy             : 2-5kg

-        Tỉ trọng vật liệu sấy           : 0.5 – 0.7 kg/l

-        Thời gian sấy trung bình    :  ≤ 30 phút

-        Độ ẩm trước và sau khi sấy: 25% - 3%

-        Kích thước máy                  : (D) 1180 x ( R) 1060 x (C) 2680mm

 

I. Máy chính gồm có:

1.1  Module vùng lọc  : 

-        Vật liệu: Inox 304

-        Phương pháp giũ túi lọc: lắc bằng xylanh khí

-        Túi lọc : 2 bộ, vật liệu túi lọc thuộc loại vải chống tĩnh điện ( 01 bộ theo máy, 01 bộ dự phòng)

-        Xylanh khí giữ túi lọc : 1 cái

 

1.2  Module buồng mở rộng:

-        Vật liệu: Inox 304

-        Thành phần: đánh bóng cả trong lẫn ngoài

-        Cửa sổ quan sát: Inox có gắn mica chịu nhiệt trong suốt

-        Đèn chiếu sáng để quan sát sản phẩm

-        Cổng gắn súng phun

 

1.3  Module thùng chứa cốm: 01 cái

-        Thể tích thùng chứa sản phẩm : 22 lít, tương đương 5kg/ mẻ

-        Vật liệu : Inox 316L

-        Thành phần : đánh bóng mặt trong

-        Đáy thùng chứa cốm gắn lưới mịn 200 mesh

-        Cửa quan sát : 1 bộ có gắn kính trong suốt

-        Có cổng lấy cốm kiểm tra trong lúc vận hành sấy : bằng Inox 

1.4  Module khoang dưới:

-        Vật liệu: Inox 304

 

1.5  Joint nối kín

-        Các module được nối kín bằng joint 

1.6  Khung máy

-        Vật liệu: Inox 304

 

1.7  Van đóng mở lưu lượng gió dẫn vào máy chính : 1 cái

-        Phương pháp vận hành: Kiểu điều khiển tự động bằng khí nén

 

1.8  Van đóng mở cửa hút gió vào quạt : 1 cái

-        Phương pháp vận hành: Kiểu điều khiển tự động bằng khí nén

 

1.9  Hệ thống tạo hạt

-        Súng phun của Đức: 1 cái

-        Bơm nhu động của Watlson Marlow – Anh quốc: 1 cái

-        Thùng khuấy dung dịch

Motor bằng khí nén của Nhật.

 

II. Phần phụ trợ

2.1  Hệ thống cung cấp khí nóng:

-        Bộ phận lọc không khí qua bộ lọc túi F9 95%

-        Kiểu gia nhiệt: bằng điện trở.

-        Công suất điện trở: 6 Kw

-        Nhiệt độ tối đa: 80C

 

2.2  Quạt hút: 1 cái

-        Kiểu quạt cao áp, cánh quạt kiểu cong và cân bằng động nên tiếng ồn thấp

-        Motor Simen 4Kw, 2800 rpm, 3 phase, 380V, 50Hz, lưu lượng gió 360 m/h

 

2.3  Hệ thống giảm âm: 1 cái

 

III. Phần điều khiển

3.1  Bảng điều khiển:

-        Màn hình touch screen : 5,7 inch 1 cái

-        PCL của Nhật hoặc Simen. Lập trình với các chức năng:

 + Chia thời gian sấy thành 4 giai đoạn với 4 thời gian, lưu lượng gió, nhiệt độ khác nhau.

 + Đo nhiệt độ của bột trong quá trình sấy

 + Điều khiển lưu lượng gió bằng biến tần.

-        Công tắc khẩn cấp: 1 cái

 

3.2  Tủ điện

-        Đồng hồ và van điều khiển áp lực khí nén : 1 cái

-        CB, contracter, role ...linh kiện nhập của Nhật

-        Biến tần của ABB

 

3.3  Khí nén yêu cầu

-        Áp lực khí nén : 5-8 bar

-        Lưu lượng : 24m /h

 

IV. Hệ thống an toàn

Máy có cửa thoát áp lực chống cháy nổ.

Telephone hotline

175 Đặng Công Bình, xã Xuân Thới Sơn, TP.HCM, Việt Nam
(84) 909 877 646
tivati7@gmail.com

Hệ Thống phân phối

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với đại diện của chúng tôi