Rotary Dryer (Máy sấy quay)
Rotary Dryer (máy sấy quay) là một thiết bị công nghiệp dùng để làm khô các loại nguyên liệu bằng cách quay một thùng lớn và sử dụng nhiệt để loại bỏ hơi ẩm. Máy sấy quay thường được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như khai khoáng, chế biến thực phẩm, sản xuất hóa chất, vật liệu xây dựng, nông nghiệp, và xử lý chất thải.
1. Cấu tạo của Rotary Dryer Máy sấy quay
Máy sấy quay gồm các bộ phận chính sau:
-
Thùng quay (Drum/Cylinder):
- Là phần quan trọng nhất của máy, có dạng hình trụ dài và được làm từ thép chịu nhiệt.
- Thùng quay có thể được lót bằng vật liệu chịu lửa hoặc kim loại chống ăn mòn.
- Được thiết kế nghiêng một góc nhỏ để nguyên liệu có thể di chuyển từ đầu vào đến đầu ra nhờ lực hấp dẫn.
-
Hệ thống cấp liệu (Feeding System):
- Dùng để đưa nguyên liệu cần sấy vào bên trong thùng quay.
- Có thể sử dụng băng tải, vít tải hoặc hệ thống phễu cấp liệu.
-
Bộ phận tạo nhiệt (Heating System):
- Sử dụng nhiều nguồn nhiệt khác nhau như khí nóng từ đốt dầu, than, gas, điện hoặc năng lượng tái tạo.
- Buồng đốt có thể được tích hợp trong máy hoặc cấp nhiệt gián tiếp từ bên ngoài.
-
Hệ thống quạt hút và ống thoát khí (Exhaust System):
- Giúp luân chuyển khí nóng qua thùng sấy và loại bỏ hơi nước ra ngoài.
- Hệ thống lọc bụi có thể được tích hợp để giảm ô nhiễm môi trường.
-
Hệ thống truyền động (Drive System):
- Sử dụng động cơ điện và bánh răng để quay thùng sấy với tốc độ phù hợp.
-
Hệ thống xả liệu (Discharge System):
- Sau khi nguyên liệu được sấy khô, nó sẽ được xả ra ngoài thông qua băng tải hoặc cửa xả.
Cấu tạo Rotary Dryer (Máy sấy quay)
2. Nguyên lý hoạt động
- Bước 1: Nguyên liệu ẩm được đưa vào đầu vào của thùng quay.
- Bước 2: Hệ thống cấp nhiệt tạo ra luồng khí nóng đi qua thùng quay.
- Bước 3: Khi thùng quay quay liên tục, nguyên liệu sẽ được nâng lên và rơi xuống nhờ các tấm cánh bên trong, giúp tiếp xúc đều với không khí nóng.
- Bước 4: Hơi nước bay hơi và được quạt hút ra ngoài.
- Bước 5: Nguyên liệu sau khi sấy khô sẽ được xả ra ở đầu kia của thùng quay.
3. Ứng dụng của Rotary Dryer
Máy sấy quay được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Ngành khai khoáng: Sấy cát, đá vôi, quặng sắt, than đá, đất sét.
- Ngành thực phẩm: Sấy ngũ cốc, cà phê, mùn cưa, bã bia, đường.
- Ngành hóa chất: Sấy phân bón, muối, bột hóa chất.
- Ngành xử lý chất thải: Sấy bùn thải, bã thải sinh học, rác hữu cơ.
- Ngành vật liệu xây dựng: Sấy xi măng, thạch cao, bột màu.
4. Ưu điểm của Rotary Dryer
- Hiệu suất cao, có thể sấy số lượng lớn nguyên liệu.
- Cấu tạo đơn giản, dễ bảo trì và vận hành.
- Có thể sử dụng nhiều nguồn nhiệt khác nhau.
- Khả năng sấy nhanh, hiệu quả và tiết kiệm năng lượng (đặc biệt với loại ba trống).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY SẤY QUAY (ROTARY DRYER) – LOẠI ĐỐT TRỰC TIẾP
Dưới đây là các thông số kỹ thuật tham khảo cho máy sấy quay đốt trực tiếp, thường sử dụng trong công nghiệp để sấy các loại vật liệu như cát, than, đất, khoáng sản, hoặc thực phẩm:
1. Kích thước cơ bản
- Đường kính thùng quay: 1.2 – 4.5 m
- Chiều dài thùng quay: 6 – 30 m
- Độ nghiêng: 3 – 5°
- Vật liệu thùng: Thép hợp kim chịu nhiệt (thường là SS304, SS316 hoặc thép C45 có lót gốm chịu mài mòn).
2. Công suất và hiệu suất
- Công suất sấy: 1 – 100 tấn/giờ
- Tỷ lệ ẩm ban đầu: 20 – 50%
- Tỷ lệ ẩm sau sấy: 5 – 15% (tùy yêu cầu)
- Hiệu suất sấy: ≥85%
3. Hệ thống cấp nhiệt (Direct Fired Heating System)
- Nguồn nhiệt:
- Dầu nặng (FO - Furnace Oil)
- Than đá
- Dầu Diesel
- Khí đốt tự nhiên (LPG, CNG)
- Sinh khối (mùn cưa, viên nén gỗ)
- Nhiệt độ khí đầu vào: 200 – 800°C (tùy vật liệu sấy)
- Nhiệt độ khí đầu ra: 50 – 150°C
- Tiêu thụ nhiên liệu (tham khảo):
- Dầu nặng: 10 – 30 kg/tấn vật liệu
- Than: 15 – 40 kg/tấn vật liệu
- Khí đốt: 12 – 25 m³/tấn vật liệu
4. Hệ thống truyền động
- Động cơ quay thùng: 7.5 – 75 kW
- Tốc độ quay: 4 – 12 vòng/phút
- Hệ thống bánh răng truyền động: Thép hợp kim chịu mài mòn, hộp số giảm tốc
5. Hệ thống quạt hút & luồng khí
- Lưu lượng khí: 10.000 – 150.000 m³/giờ
- Áp suất quạt: 2000 – 5000 Pa
- Hệ thống lọc bụi (tuỳ chọn):
- Cyclone
- Túi lọc vải
- Hệ thống lọc tĩnh điện
6. Hệ thống cấp và xả liệu
- Cấp liệu:
- Vít tải
- Gầu tải
- Băng tải cao su
- Xả liệu:
- Cửa xả tự động
- Xả bằng vít tải
7. Chất liệu và độ bền
- Vật liệu chế tạo: Thép hợp kim chịu nhiệt hoặc thép không gỉ (cho ngành thực phẩm, hóa chất)
- Độ dày thân thùng: 6 – 25 mm
- Tuổi thọ trung bình: 10 – 20 năm
8. Ứng dụng của Máy Sấy Quay Đốt Trực Tiếp
- Ngành khai khoáng: Sấy cát, đá vôi, đất sét, quặng sắt, quặng titan, than đá.
- Ngành thực phẩm: Sấy ngũ cốc, cà phê, bã bia, bột cá, bột sắn.
- Ngành hóa chất: Sấy phân bón, bột hóa chất, bột gốm.
- Ngành xử lý chất thải: Sấy bùn thải công nghiệp, rác hữu cơ.
- Ngành xây dựng: Sấy xi măng, thạch cao, tro bay.
Lưu ý khi chọn máy sấy quay đốt trực tiếp:
- Chọn công suất phù hợp với nguyên liệu cần sấy.
- Lựa chọn nguồn nhiên liệu tối ưu để tiết kiệm chi phí vận hành.
- Cân nhắc hệ thống lọc bụi để đảm bảo tiêu chuẩn môi trường.
>> Xem thêm: Video Rotary dryer Máy sấy quay